捧げ持つ [Phủng Trì]
ささげもつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

cầm (cái gì đó) một cách kính cẩn bằng hai tay

Hán tự

Phủng nâng lên; tặng; dâng; cống hiến; hy sinh; dâng hiến
Trì cầm; giữ