捕鯨
[Bộ Kình]
ほげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
săn cá voi
JP: 国際的批判に直面して捕鯨をやめた国がいくつかある。
VI: Một số quốc gia đã ngừng săn cá voi do đối mặt với chỉ trích quốc tế.