捕鯨 [Bộ Kình]

ほげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

săn cá voi

JP: 国際こくさいてき批判ひはん直面ちょくめんして捕鯨ほげいをやめたくにがいくつかある。

VI: Một số quốc gia đã ngừng săn cá voi do đối mặt với chỉ trích quốc tế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 捕鯨
  • Cách đọc: ほげい
  • Từ loại: danh từ; danh động từ (~する)
  • Lĩnh vực: ngư nghiệp, chính sách, môi trường
  • Mức độ: nâng cao/chuyên ngành
  • Ví dụ biến thể: 商業捕鯨, 調査捕鯨, 沿岸捕鯨

2. Ý nghĩa chính

捕鯨 là việc săn bắt cá voi để lấy thịt, mỡ, xương… Từ này dùng ở cấp độ chính sách, nghiên cứu và báo chí, mang sắc thái trung tính về mặt ngôn ngữ nhưng có thể gợi tranh luận xã hội và đạo đức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 商業捕鯨: săn bắt cá voi vì mục đích thương mại. Trọng tâm là kinh tế.
  • 調査捕鯨: săn bắt phục vụ nghiên cứu. Thường gây tranh cãi về mục đích thực chất.
  • 沿岸捕鯨 vs 遠洋捕鯨: ven bờ vs xa bờ.
  • イルカ漁 (đánh bắt cá heo) không phải 捕鯨, dù có tính chất gần.
  • Động từ nền tảng: 鯨を捕る/捕獲する (bắt cá voi) là diễn đạt miêu tả; 捕鯨する là thuật ngữ chuyên biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 捕鯨を再開する/禁止する/めぐる議論/に反対する/を支持する。
  • Ngữ cảnh: văn bản chính sách, bài báo, tài liệu nghiên cứu, thảo luận môi trường – có thể mang sắc thái tranh luận.
  • Kết hợp từ: 捕鯨船, 捕鯨基地, 捕鯨枠 (hạn ngạch), 捕鯨団体, 国際捕鯨委員会(IWC)。
  • Lưu ý: khi nói về động vật và đạo đức, nên dùng ngôn ngữ trung lập, tránh quy chụp cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
商業捕鯨 Biến thể Săn bắt thương mại Nhấn mục đích kinh tế
調査捕鯨 Biến thể Săn bắt nghiên cứu Trong văn bản khoa học/chính sách
捕獲 Liên quan Bắt giữ (động vật) Tổng quát hơn, không riêng cá voi
鯨漁 Gần nghĩa Đánh bắt cá voi Ít dùng hơn trong văn viết chuẩn
禁漁 Đối lập bối cảnh Cấm đánh bắt Dùng khi nói về lệnh cấm
野生生物保護 Liên quan Bảo vệ động vật hoang dã Bối cảnh bảo tồn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 捕: “bắt, chộp”, bộ thủ 扌 (tay) + 甫. Gợi hành động dùng tay bắt giữ.
  • 鯨: “cá voi”, bộ 魚 (cá) + 京. Chỉ loài cá lớn.
  • Ghép nghĩa: 捕(bắt)+ 鯨(cá voi) → hành vi săn bắt cá voi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

捕鯨 thường đi kèm các chiều cạnh pháp lý quốc tế (IWC), văn hóa ẩm thực địa phương, và bảo tồn sinh học. Khi đọc tin tức, hãy chú ý chủ thể hành động (quốc gia/tổ chức), phạm vi (ven bờ hay xa bờ), và cơ sở pháp lý (hạn ngạch, lệnh cấm). Điều này giúp bạn hiểu sắc thái trung lập hay đánh giá của người viết.

8. Câu ví dụ

  • 政府は捕鯨の再開について国際社会と協議した。
    Chính phủ đã trao đổi với cộng đồng quốc tế về việc tái khởi động săn bắt cá voi.
  • 商業捕鯨をめぐる議論は今も続いている。
    Tranh luận xoay quanh săn bắt cá voi vì mục đích thương mại vẫn tiếp diễn.
  • 団体は捕鯨に反対する署名を集めている。
    Tổ chức đang thu thập chữ ký phản đối việc săn bắt cá voi.
  • 沿岸捕鯨の枠が見直された。
    Hạn ngạch săn bắt cá voi ven bờ đã được xem xét lại.
  • 調査捕鯨の科学的根拠が問われている。
    Cơ sở khoa học của việc săn bắt cá voi phục vụ nghiên cứu đang bị đặt câu hỏi.
  • 捕鯨船が今朝早く出港した。
    Tàu săn cá voi đã xuất cảng từ sáng sớm nay.
  • 国際捕鯨委員会の決定に従う。
    Tuân theo quyết định của Ủy ban Săn bắt Cá voi Quốc tế.
  • 地域の経済は捕鯨に大きく依存してきた。
    Nền kinh tế địa phương đã phụ thuộc nhiều vào săn bắt cá voi.
  • 彼は歴史的な捕鯨文化を研究している。
    Anh ấy nghiên cứu văn hóa săn bắt cá voi trong lịch sử.
  • 政府は違法捕鯨の取り締まりを強化した。
    Chính phủ đã tăng cường trấn áp việc săn bắt cá voi trái phép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 捕鯨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?