捕虜 [Bộ Lỗ]

ほりょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tù binh; tù nhân chiến tranh

JP: その捕虜ほりょには威厳いげんがあった。

VI: Người tù binh đó có phẩm giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし捕虜ほりょです。
Tôi là tù binh.
わたし捕虜ほりょになった。
Tôi đã trở thành tù nhân.
かれらは捕虜ほりょになった。
Họ đã trở thành tù nhân.
かれ捕虜ほりょになった。
Anh ấy đã trở thành tù nhân.
捕虜ほりょ釈放しゃくほうされた。
Tù binh đã được thả.
かれらは捕虜ほりょ親切しんせつあつかった。
Họ đã đối xử tử tế với tù nhân.
将軍しょうぐん捕虜ほりょ全員ぜんいん虐殺ぎゃくさつめいじた。
Tướng quân đã ra lệnh giết tất cả tù binh.
捕虜ほりょ虐殺ぎゃくさつしたのは残忍ざんにん行為こういだ。
Việc giết hại tù binh là hành động tàn nhẫn.
おそかれはやかれ捕虜ほりょたち釈放しゃくほうされるだろう。
Sớm muộn gì các tù nhân cũng được thả.

Hán tự

Từ liên quan đến 捕虜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 捕虜
  • Cách đọc: ほりょ
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: quân sự, lịch sử, quan hệ quốc tế
  • Mức độ: nâng cao/chuyên ngành
  • Danh từ liên quan: 捕虜交換, 捕虜収容所, 捕虜待遇

2. Ý nghĩa chính

捕虜tù binh (người bị bắt giữ trong chiến tranh/xung đột vũ trang). Khái niệm gắn với luật nhân đạo quốc tế (Công ước Genève).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 囚人: tù nhân nói chung (do tòa án kết án). Không bao hàm yếu tố chiến tranh.
  • 人質: con tin, bị bắt làm áp lực thương lượng; khác với tù binh.
  • 被拘束者/被拘留者: người bị giam giữ (trung tính, rộng hơn). 捕虜 là dưới bối cảnh chiến tranh.
  • Động từ: 捕虜になる (trở thành tù binh), 捕虜を解放する (phóng thích tù binh), 捕虜交換 (trao đổi tù binh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 捕虜を扱う/解放する/虐待する(bối cảnh lên án)/交換する/保護する。
  • Ngữ cảnh: bản tin chiến sự, tài liệu lịch sử, điều ước quốc tế, luật nhân đạo.
  • Lưu ý sắc thái: là thuật ngữ trang trọng, nên dùng chính xác để tránh nhầm với 囚人/人質.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
囚人 Khác biệt Tù nhân Bị kết án hình sự, không phải bối cảnh chiến tranh
人質 Khác biệt Con tin Dùng để mặc cả/ép buộc
捕虜交換 Liên quan Trao đổi tù binh Thuật ngữ đàm phán chiến sự
捕虜収容所 Liên quan Trại giam tù binh Cơ sở giam giữ theo luật chiến tranh
解放 Hành động liên quan Phóng thích 捕虜の解放: thả tù binh
虐待 Đối lập chuẩn mực Ngược đãi Vi phạm luật nhân đạo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 捕: “bắt, tóm”, bộ 扌 (tay) + 甫.
  • 虜: “tù, bắt giữ”, cấu tạo từ 虍 (hổ) + 男, nghĩa gốc “kẻ bị bắt”.
  • Ghép nghĩa: 捕(bắt)+ 虜(tù) → người bị bắt trong chiến tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản lịch sử, bạn sẽ gặp cụm như 捕虜の待遇 (đối xử với tù binh) hay 捕虜の権利. Đây là chỉ dấu cho khung pháp lý quốc tế. Trong bài viết hiện đại, dùng 捕虜 giúp duy trì tính trung lập, tránh cảm tính như “địch/thù”.

8. Câu ví dụ

  • 条約は捕虜の権利を保障している。
    Các hiệp ước bảo đảm quyền của tù binh.
  • 彼らは戦闘の後捕虜となった。
    Họ đã trở thành tù binh sau trận chiến.
  • 双方は捕虜交換に合意した。
    Hai bên đã đồng ý trao đổi tù binh.
  • 捕虜の待遇改善が国際的に求められている。
    Cải thiện đối xử với tù binh đang được kêu gọi trên quốc tế.
  • 政府は数十人の捕虜を解放した。
    Chính phủ đã phóng thích vài chục tù binh.
  • 彼は捕虜収容所で一年を過ごした。
    Anh ấy đã trải qua một năm ở trại tù binh.
  • 捕虜への虐待は厳しく非難された。
    Hành vi ngược đãi tù binh đã bị lên án gay gắt.
  • 記録は当時の捕虜の生活を伝えている。
    Tư liệu ghi lại cuộc sống của tù binh thời đó.
  • 国際法は捕虜の身分を定義する。
    Luật quốc tế định nghĩa thân phận của tù binh.
  • 司令官は捕虜の保護を命じた。
    Vị chỉ huy ra lệnh bảo vệ tù binh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 捕虜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?