捏ね合わせる [Niết Hợp]
こねあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

nhào trộn; kết hợp (hai nguyên liệu, v.v.)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

bịa chuyện; trộn lẫn sự thật với dối trá; bịa lý do

Hán tự

Niết nhào; trộn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1