捌ける
[Bát]
はける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thoát nước; chảy (không bị cản trở); chảy ra
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bán chạy; có nhu cầu cao
🔗 捌ける・さばける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rời sân khấu; dọn đạo cụ khỏi sân khấu