捉えどころ [Tróc]

捉え所 [Tróc Sở]

捕らえ所 [Bộ Sở]

とらえどころ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chìa khóa để hiểu; điểm (ví dụ của một lập luận)

🔗 とらえどころのない