Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挿話的
[Sáp Thoại Đích]
そうわてき
🔊
Tính từ đuôi na
mang tính giai thoại
Hán tự
挿
Sáp
chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ