挿秧 [Sáp Ương]
そうおう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

Cấy lúa

🔗 田植え

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
Ương lúa; mạ