挿入句 [Sáp Nhập Câu]
そうにゅうく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

cụm từ chèn

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
Nhập vào; chèn
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku