ひき肉
[Nhục]
挽肉 [Vãn Nhục]
挽き肉 [Vãn Nhục]
挽肉 [Vãn Nhục]
挽き肉 [Vãn Nhục]
ひきにく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
thịt băm
JP: セールスマンはひき肉機の使い方を操作して説明した。
VI: Người bán hàng đã chỉ cách sử dụng máy xay thịt.