挺進 [Đĩnh Tiến]
ていしん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến lên phía trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiến lên phía trước