挺身 [Đĩnh Thân]
ていしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tình nguyện

Hán tự

Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
Thân cơ thể; người