挺する [Đĩnh]
ていする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

📝 thường là 身を挺する

xung phong; mạo hiểm

🔗 身を挺する

Hán tự

Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo