振替 [Chấn Thế]

振り替え [Chấn Thế]

振替え [Chấn Thế]

振り替 [Chấn Thế]

ふりかえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chuyển đổi; chuyển sang; thay đổi

JP: ですからわたしたちは、社員しゃいん現金げんきんではなく、エレクトロニクスによる振替ふりかえでおかねるよう、説得せっとくつとめているのです。

VI: Do đó, chúng tôi đang cố gắng thuyết phục nhân viên nhận tiền qua chuyển khoản điện tử thay vì tiền mặt.

Danh từ chung

chuyển tiền (thường giữa các tài khoản của cùng một người)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chuyển tiền qua bưu điện

🔗 郵便振替

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

10ドルを郵便ゆうびん振替ふりかえにしていただきたいのですが。
Tôi muốn chuyển 10 đô la qua bưu điện.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 振替
  • Cách đọc: ふりかえ
  • Từ loại: Danh từ; động từ gốc là 振り替える; dạng danh-động từ: 振替を行う
  • Nghĩa khái quát: chuyển đổi/đổi lịch, thay thế; chuyển khoản giữa tài khoản/loại giao dịch; “bố trí thay” khi sự cố

2. Ý nghĩa chính

  • Chuyển/đổi sang cái khác về thời gian hoặc đối tượng: 授業の振替 (đổi buổi học), 試合の振替 (dời lịch thi đấu).
  • Chuyển khoản nội bộ/định kỳ: 口座振替 (trích nợ tự động), 振替伝票 (chứng từ bút toán chuyển khoản).
  • Bố trí thay thế khi có sự cố: 振替輸送 (vận chuyển thay thế bằng tuyến khác).

3. Phân biệt

  • 振替 vs 振込: 振込 là “chuyển tiền (nộp) vào tài khoản khác” (thường khác người). 振替 thiên về chuyển giữa tài khoản/hạch toán, hoặc trích nợ tự động.
  • 振替休日 vs 代休: 振替休日 là “ngày nghỉ bù” theo luật khi ngày nghỉ rơi vào chủ nhật; 代休 là nghỉ bù do làm việc ngày nghỉ, theo thỏa thuận.
  • 変更 vs 振替: 変更 là thay đổi nói chung; 振替 nhấn mạnh “đổi sang cái tương đương thay thế” (buổi học khác, phương tiện khác).

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 授業の振替/口座振替を設定する/試合を来週に振替振替輸送を実施する/支払を振り替える.
  • Biểu mẫu/ngân hàng: 口座振替依頼書 (đơn đăng ký trích nợ tự động), 振替伝票 (phiếu bút toán).
  • Lưu ý: Trong văn nói, dùng động từ 振り替える; trong văn bản/quy định, danh từ 振替 rất thường gặp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
振込 Phân biệt Chuyển tiền (nộp vào) Khác người nhận; không phải trích nợ tự động.
送金 Liên quan Gửi tiền Khái quát rộng hơn, gồm chuyển khoản, chuyển tiền mặt.
代替/振替便 Đồng nghĩa gần Thay thế/chuyến thay thế Trong vận tải khi có sự cố.
変更 Liên quan Thay đổi Từ rộng; không nhất thiết “đổi sang cái tương đương”.
中止/キャンセル Đối nghĩa Hủy bỏ Trái nghĩa với việc “đổi sang” (振替) để vẫn thực hiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 振: chấn, vung, lắc; cũng mang nghĩa “chuyển động”.
  • 替: thay thế, đổi.
  • Hình nghĩa: “vung/chuyển và thay sang cái khác” → đổi lịch, chuyển khoản, thay thế phương án.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi sống ở Nhật, 口座振替 giúp trả tiền điện/nước/net tự động rất tiện. Trong giáo dục/đào tạo, lịch học hiếm khi hủy hẳn; đa số sẽ có 授業振替. Giao thông công cộng cũng ưu tiên 振替輸送 để duy trì luồng di chuyển khi có sự cố.

8. Câu ví dụ

  • 台風のため試合は来週に振替となった。
    Do bão, trận đấu được dời sang tuần sau.
  • 電気料金は毎月の口座振替で支払っています。
    Tiền điện tôi trả bằng trích nợ tự động hằng tháng.
  • 授業振替の希望日はいつですか。
    Ngày mong muốn đổi buổi học là khi nào?
  • 障害発生のため、地下鉄は振替輸送を実施中です。
    Do sự cố, tàu điện ngầm đang thực hiện vận chuyển thay thế.
  • 会計上の振替伝票を起票してください。
    Vui lòng lập phiếu bút toán chuyển khoản nội bộ.
  • 口座振替依頼書にご記入のうえご提出ください。
    Xin điền và nộp đơn đăng ký trích nợ tự động.
  • 欠席分は来月に振替で受講できます。
    Buổi vắng có thể học bù vào tháng tới.
  • 航空会社が振替便の手配をしてくれた。
    Hãng hàng không đã sắp xếp chuyến bay thay thế.
  • 支払期日を過ぎたため振替ができなかった。
    Do quá hạn nên không thực hiện được trích nợ.
  • ミーティングは水曜から金曜へ振替となります。
    Cuộc họp được chuyển từ thứ Tư sang thứ Sáu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 振替 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?