振幅
[Chấn Phúc]
振り幅 [Chấn Phúc]
振り幅 [Chấn Phúc]
しんぷく
– 振幅
ふりはば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
biên độ (của dao động)
JP: 周波数の平均値は振幅の増大にしたがって減じる。
VI: Giá trị trung bình của tần số giảm theo sự tăng của biên độ.
Danh từ chung
mức độ bất ổn định; biến động; dao động; thay đổi
🔗 振れ幅