振り絞る [Chấn Giảo]
振りしぼる [Chấn]
振絞る [Chấn Giảo]
ふりしぼる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

dốc hết sức

JP: わたしたちはこえしぼってたすけをもとめた。

VI: Chúng tôi đã hét lên để cầu cứu.

JP: かれ全力ぜんりょくをふりしぼってつぶれたくるまからはいした。

VI: Anh ấy đã dùng hết sức lực để thoát ra khỏi chiếc xe bị nghiền nát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ポテンシャルをしぼっているかとわれるとそこまでではない。
Nếu bạn hỏi tôi có đang nỗ lực hết sức không, tôi sẽ nói là không.
自分じぶんがかつてテロ集団しゅうだん一員いちいんであったことをメアリーにけるのに、トムはありったけの勇気ゆうきしぼらなくてはならなかった。
Tom phải hết sức lấy hết can đảm để thú nhận với Mary rằng mình từng là thành viên của một nhóm khủng bố.

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Giảo bóp nghẹt; thắt chặt; vắt

Từ liên quan đến 振り絞る