振り子 [Chấn Tử]
振子 [Chấn Tử]
ふりこ
しんし – 振子
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

con lắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおきな時計とけいかねおとくのが大好だいすきなんです。
Tôi rất thích nghe tiếng chuông đồng hồ quả lắc lớn.

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Tử trẻ em