振り付け [Chấn Phó]
振付け [Chấn Phó]
振付 [Chấn Phó]
ふりつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biên đạo múa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けはとてもシンプルだ。
Bài tập nhảy rất đơn giản.
そのダンスでは以外いがいうごきをしないことが大切たいせつだ。
Trong điệu nhảy này, điều quan trọng là không làm những động tác ngoài bài tập nhảy.

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm