挫滅 [Tỏa Diệt]
ざめつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chấn thương nghiền nát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chấn thương nghiền nát