Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挨拶状
[Ai Tạt Trạng]
あいさつじょう
🔊
Danh từ chung
thiệp chào hỏi
Hán tự
挨
Ai
tiếp cận; đến gần; đẩy mở
拶
Tạt
sắp đến; gần kề
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo