挨拶回り
[Ai Tạt Hồi]
挨拶まわり [Ai Tạt]
あいさつ回り [Hồi]
挨拶まわり [Ai Tạt]
あいさつ回り [Hồi]
あいさつまわり
Danh từ chung
thăm hỏi xã giao; đi vòng quanh để chào hỏi (hoặc tạm biệt) mọi người; đi vòng quanh