挨拶代わり
[Ai Tạt Đại]
挨拶がわり [Ai Tạt]
あいさつ代わり [Đại]
挨拶がわり [Ai Tạt]
あいさつ代わり [Đại]
あいさつがわり
Danh từ chung
thay thế cho lời chào chính thức (ví dụ: quà tặng)
JP: ほんの挨拶代わりです。
VI: Đó chỉ là lời chào hỏi mà thôi.