挟殺 [Hiệp Sát]
きょうさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Bóng chày

bị kẹt giữa

Hán tự

Hiệp kẹp
Sát giết; giảm