挟み撃ち
[Hiệp Kích]
挟み打ち [Hiệp Đả]
挟み打ち [Hiệp Đả]
はさみうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tấn công từ hai phía; chiến thuật gọng kìm; bao vây kép