挑発的 [Thiêu Phát Đích]

ちょうはつてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi na

khiêu khích; kích động

Tính từ đuôi na

gợi cảm; khiêu gợi