挑戦的
[Thiêu Khuyết Đích]
ちょうせんてき
Tính từ đuôi na
thách thức; khiêu khích; hung hăng
JP: 彼女は挑戦的な態度で両手を腰に当てて立っていた。
VI: Cô ấy đứng thách thức, tay chống nạnh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
相変わらず、挑戦的ね。
Vẫn thách thức như mọi khi nhỉ.
彼はしばしば挑戦的態度に出る。
Anh ta thường xuyên có thái độ thách thức.