Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挑戦権
[Thiêu Khuyết Quyền]
ちょうせんけん
🔊
Danh từ chung
quyền thách đấu
Hán tự
挑
Thiêu
thách thức; tranh đấu; tán tỉnh
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi