指紋押捺 [Chỉ Văn Áp Nại]
しもんおうなつ

Danh từ chung

lấy dấu vân tay

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Văn huy hiệu; hoa văn
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Nại ấn; in; đóng dấu; đóng dấu