指紋 [Chỉ Văn]

しもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

dấu vân tay

JP: ナイフの指紋しもん彼女かのじょ有罪ゆうざい証拠しょうこである。

VI: Dấu vân tay trên dao là bằng chứng cho thấy cô ấy có tội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ鉄砲てっぽう指紋しもんとドアの指紋しもんとをくらべた。
Cảnh sát đã so sánh dấu vân tay trên súng và cửa.
警察けいさつは、じゅう指紋しもんとドアに付着ふちゃくした指紋しもん照合しょうごうした。
Cảnh sát đã đối chiếu dấu vân tay trên khẩu súng và trên cửa.
警察けいさつはバンの指紋しもん採取さいしゅした。
Cảnh sát đã lấy dấu vân tay trên xe van.
トムは念入ねんいりにナイフから指紋しもんった。
Tom đã cẩn thận lau sạch dấu vân tay của mình trên con dao.
トムは指紋しもんのこさないようにゴム手袋てぶくろをつけた。
Tom đã đeo găng tay cao su để không để lại dấu vân tay.
最初さいしょかれをとらえたのはグラスについた指紋しもんだった。
Điều đầu tiên thu hút ánh mắt anh ta là dấu vân tay trên ly.
泥棒どろぼう手袋てぶくろをはめていたために、指紋しもん発見はっけんできなかった。
Do tên trộm đeo găng tay nên không tìm thấy dấu vân tay.
警察けいさつうには、トムの指紋しもんをそこでつけたんだって。
Cảnh sát nói rằng họ đã tìm thấy dấu vân tay của Tom ở đó.
部屋へやのこされた指紋しもんでその殺人さつじんしゃ有罪ゆうざい決定けっていした。
Dấu vân tay còn lại trong phòng đã quyết định tội danh của kẻ sát nhân.
凶器きょうきのこされた指紋しもん容疑ようぎしゃのものと一致いっちする。
Dấu vân tay còn lại trên hung khí trùng khớp với dấu vân tay của nghi phạm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指紋
  • Cách đọc: しもん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Pháp y, bảo mật, đời sống hằng ngày (mở khóa điện thoại, kiểm tra an ninh)
  • Collocation thường gặp: 指紋を取る/採取する, 指紋が残る, 指紋照合, 指紋認証, 指紋検出

2. Ý nghĩa chính

指紋 là “dấu vân tay” – hoa văn đường vân trên đầu ngón tay, dùng để nhận dạng cá nhân hoặc chứng cứ điều tra. Ngày nay còn gặp trong công nghệ mở khóa bằng vân tay.

3. Phân biệt

  • 指紋 vs 掌紋: 指紋 là vân ở đầu ngón; 掌紋 là vân ở lòng bàn tay.
  • 指紋 vs 足跡/足紋: 足跡 thường là “dấu chân” nói chung; 足紋 là vân lòng bàn chân (ít gặp hơn trong đời sống).
  • 指紋認証 vs 顔認証/虹彩認証/静脈認証: đều là sinh trắc học, khác nhau về bộ phận sinh học dùng để nhận diện.
  • 指紋 vs DNA: DNA là vật chất di truyền, mức độ nhận dạng mạnh hơn nhưng thu thập/giám định phức tạp hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 指紋を採取する/照合する/検出する/消去する/残す.
  • Trong công nghệ: 指紋認証, 指紋センサー, 指紋登録.
  • Trong điều tra: 現場に指紋が残っていた, 容疑者の指紋と一致した.
  • Lưu ý phép lịch sự khi yêu cầu đối phương cung cấp vân tay (ví dụ trong thủ tục nhập cảnh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
指紋認証 Liên quan Xác thực bằng vân tay Trong công nghệ bảo mật thiết bị, cửa ra vào.
掌紋 Liên quan (khác bộ phận) Vân lòng bàn tay Ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
虹彩認証 Liên quan Xác thực bằng mống mắt Phương án sinh trắc khác.
DNA鑑定 Liên quan Giám định DNA Độ tin cậy cao, thủ tục phức tạp.
匿名性 Đối nghĩa khái niệm Tính ẩn danh Ngược lại với việc để lại dấu vết cá nhân như vân tay.
足跡 Liên quan Dấu chân Dấu vết khác trong điều tra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ngón tay; chỉ, trỏ.
  • : hoa văn, phù hiệu, dấu vết.
  • Kết hợp nghĩa: “hoa văn của ngón tay” → dấu vân tay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý hoặc tin tức, “一致する/一致しない” đi với 指紋 để nói về kết quả so khớp. Trong công nghệ tiêu dùng, “登録・解除・再登録” lại rất thường gặp. Nắm vững collocation giúp bạn đoán ý nhanh mà không cần dịch từng chữ.

8. Câu ví dụ

  • 現場のコップから指紋が検出された。
    Đã phát hiện dấu vân tay từ chiếc cốc tại hiện trường.
  • スマホを指紋認証でロック解除する。
    Mở khóa điện thoại bằng xác thực vân tay.
  • 警察は容疑者の指紋を採取した。
    Cảnh sát đã thu thập vân tay của nghi phạm.
  • ドアノブに指紋が残っていなかった。
    Không còn dấu vân tay trên tay nắm cửa.
  • 登録した指紋を一度削除してから再登録してください。
    Hãy xóa vân tay đã đăng ký rồi đăng ký lại.
  • その指紋は被害者のものと一致した。
    Dấu vân tay đó trùng với của nạn nhân.
  • 汗で指紋センサーが反応しにくい。
    Do mồ hôi nên cảm biến vân tay khó nhận.
  • 入国審査で指紋の提供を求められた。
    Tôi được yêu cầu cung cấp vân tay khi làm thủ tục nhập cảnh.
  • 古い写真から指紋を取り出すのは難しい。
    Rất khó trích xuất vân tay từ ảnh cũ.
  • 鍵の受け渡しには指紋認証付きの金庫を使う。
    Dùng két có xác thực vân tay để giao nhận chìa khóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指紋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?