指示抄録 [Chỉ Thị Sao Lục]
しじしょうろく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tóm tắt chỉ dẫn

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Thị chỉ ra; biểu thị
Sao trích xuất; sao chép
Lục ghi chép