Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
指示器
[Chỉ Thị Khí]
指示機
[Chỉ Thị Cơ]
しじき
🔊
Danh từ chung
chỉ báo
Hán tự
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
示
Thị
chỉ ra; biểu thị
器
Khí
dụng cụ; khả năng
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 指示器
目隠し
めかくし
bịt mắt; băng mắt