挂冠 [Quải Quan]
けいかん
かいかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ hiếm

từ chức khỏi chức vụ chính phủ

Hán tự

Quải treo
Quan vương miện; tốt nhất