Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拳闘
[Quyền Đấu]
けんとう
🔊
Danh từ chung
quyền anh
🔗 ボクシング
Hán tự
拳
Quyền
nắm đấm
闘
Đấu
đánh nhau; chiến tranh