拱手傍観 [Củng Thủ Bàng 観]
きょうしゅぼうかん
こうしゅぼうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đứng nhìn mà không làm gì

Hán tự

Củng vòm; khoanh tay
Thủ tay
Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba
quan điểm; diện mạo