拱く
[Củng]
こまねく
こまぬく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khoanh tay
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như 手を〜, 腕を〜 v.v.
đứng nhìn mà không làm gì; thụ động quan sát
🔗 手をこまねく; 腕をこまねく