拮抗作用 [Kiết Kháng Tác Dụng]
きっこうさよう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa sinh; sinh lý học; dược lý
đối kháng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa sinh; sinh lý học; dược lý
đối kháng