Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拡大率
[Khuếch Đại Suất]
かくだいりつ
🔊
Danh từ chung
tỷ lệ phóng đại
Hán tự
拡
Khuếch
mở rộng; kéo dài
大
Đại
lớn; to
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy