拡声器 [Khuếch Thanh Khí]

拡声機 [Khuếch Thanh Cơ]

かくせいき
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

loa phóng thanh; loa cầm tay