拝啓 [Bài Khải]
はいけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

📝 thư bắt đầu với từ này thường kết thúc bằng 敬具

Kính gửi

🔗 敬具

Hán tự

Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện
Khải tiết lộ; mở; nói