招聘 [Chiêu Sính]
しょうへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời mời (lịch sự)

Hán tự

Chiêu mời; triệu tập
Sính mời