拘泥 [Câu Nê]

こうでい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

câu nệ

JP: きみはあまり字句じく拘泥こうでいしすぎるよ。

VI: Cậu quá câu nệ vào từng chữ.