拘束時間
[Câu Thúc Thời Gian]
こうそくじかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
tổng số giờ làm việc