Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拘束圧
[Câu Thúc Áp]
こうそくあつ
🔊
Danh từ chung
áp lực bao quanh
Hán tự
拘
Câu
bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
束
Thúc
bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị