拗らす [Ảo]
こじらす

Động từ Godan - đuôi “su”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm bệnh nặng thêm; làm trầm trọng; làm phức tạp

Hán tự

Ảo cong; vặn; méo; lệch

Từ liên quan đến 拗らす