拒食症 [Cự Thực Chứng]
きょしょくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

chứng biếng ăn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは高校生こうこうせいのころしょくしょうになった。
Tom đã mắc chứng biếng ăn khi còn là học sinh trung học.
彼女かのじょは10だいのころしょくしょうになった。
Cô ấy bị chứng biếng ăn khi còn là thiếu niên.
極端きょくたん食事しょくじ制限せいげんをするしょくしょう女子高じょしこうせいえている。
Số lượng nữ sinh trung học mắc chứng biếng ăn do hạn chế ăn uống quá mức đang tăng lên.

Hán tự

Cự từ chối
Thực ăn; thực phẩm
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 拒食症