拒食 [Cự Thực]
きょしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

từ chối ăn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは高校生こうこうせいのころしょくしょうになった。
Tom đã mắc chứng biếng ăn khi còn là học sinh trung học.
彼女かのじょは10だいのころしょくしょうになった。
Cô ấy bị chứng biếng ăn khi còn là thiếu niên.
極端きょくたん食事しょくじ制限せいげんをするしょくしょう女子高じょしこうせいえている。
Số lượng nữ sinh trung học mắc chứng biếng ăn do hạn chế ăn uống quá mức đang tăng lên.

Hán tự

Cự từ chối
Thực ăn; thực phẩm