拒否権 [Cự Phủ Quyền]

きょひけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quyền phủ quyết

JP: 大統領だいとうりょうはその法案ほうあんたいして拒否きょひけん行使こうししましたが、議会ぎかい再度さいどそれを無効むこうにしました。

VI: Tổng thống đã sử dụng quyền phủ quyết đối với dự luật đó, nhưng Quốc hội đã làm vô hiệu điều đó một lần nữa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拒否権
  • Cách đọc: きょひけん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý, chính trị)
  • Trình độ tham khảo: JLPT N1
  • Cụm thường gặp: 拒否権を行使する拒否権を発動する拒否権を持つ拒否権の乱用

2. Ý nghĩa chính

拒否権 là “quyền phủ quyết”: quyền chính thức để bác bỏ một quyết định/đề án dù phần còn lại có thể tán thành.

3. Phân biệt

  • 拒否: hành vi từ chối/bác bỏ nói chung.
  • 否決: “bác bỏ” trong biểu quyết (không đủ phiếu tán thành).
  • 拒否権: quyền đặc biệt cho phép một chủ thể đơn lẻ bác bỏ quyết định. Ví dụ: 常任理事国の拒否権 (veto của P5 tại HĐBA).
  • 承認/可決: chấp thuận/thông qua (đối lập ý nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 拒否権を行使する (thực thi), 発動する (kích hoạt), 付与する (trao), 制限する (hạn chế), 乱用 (lạm dụng).
  • Ngữ cảnh: luật, chính trị, quản trị công ty, điều lệ quỹ/ban quản trị.
  • Văn phong: trang trọng, học thuật, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拒否 Liên quan Từ chối, bác bỏ Hành vi chung, không phải “quyền”.
否決 Liên quan Bác bỏ (biểu quyết) Do đa số quyết định, không phải quyền cá nhân.
承認 Đối nghĩa Phê chuẩn, chấp thuận Tán thành quyết định.
可決 Đối nghĩa Thông qua Đề án được thông qua bởi biểu quyết.
行使 Liên quan Thực thi (quyền) Quyền năng được áp dụng.
発動 Liên quan Phát động/kích hoạt Kích hoạt quyền/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 拒: bộ 扌 (thủ); Onyomi: キョ; Kunyomi: こば-む (từ chối).
  • 否: bộ 口; Onyomi: ヒ; Kunyomi: いな/いや.
  • 権: bộ 木; Onyomi: ケン/ゴン.
  • Cấu tạo: 拒否 (từ chối) + (quyền) → quyền để bác bỏ quyết định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 拒否権 là công cụ cân bằng quyền lực nhưng cũng gây tranh luận khi bị xem là “lạm dụng”. Ở doanh nghiệp, điều khoản veto có thể bảo vệ cổ đông thiểu số trong một số quyết định hệ trọng; tuy nhiên cần quy định rõ phạm vi và thủ tục 行使 để tránh bế tắc.

8. Câu ví dụ

  • 理事会で彼は拒否権を行使した。
    Ở hội đồng quản trị, ông ấy đã thực thi quyền phủ quyết.
  • 常任理事国は安全保障理事会で拒否権を持つ。
    Các nước thường trực có quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an.
  • この条項により投資家は拒否権を付与される。
    Theo điều khoản này, nhà đầu tư được trao quyền phủ quyết.
  • 提案は多数賛成だったが、拒否権で否決された。
    Đề xuất được nhiều người ủng hộ nhưng bị phủ quyết.
  • 拒否権の乱用は意思決定を麻痺させる。
    Lạm dụng quyền phủ quyết làm tê liệt quyết định.
  • 株主間契約には特定事項に関する拒否権がある。
    Trong hợp đồng cổ đông có quyền phủ quyết cho một số vấn đề.
  • 大統領はこの法案に対して拒否権を発動した。
    Tổng thống đã kích hoạt quyền phủ quyết đối với dự luật này.
  • 非常時に限り拒否権の行使を制限する。
    Chỉ trong tình trạng khẩn cấp mới hạn chế việc thực thi quyền phủ quyết.
  • 合意形成のため、拒否権の範囲を明確化した。
    Để hình thành đồng thuận, phạm vi quyền phủ quyết đã được làm rõ.
  • 取締役は公益を理由に拒否権を使わなかった。
    Vì lợi ích công, giám đốc đã không sử dụng quyền phủ quyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拒否権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?