Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拐取
[Quải Thủ]
かいしゅ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Luật
bắt cóc
Hán tự
拐
Quải
bắt cóc; giả mạo
取
Thủ
lấy; nhận