Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拍数
[Phách Số]
はくすう
🔊
Danh từ chung
số nhịp trong âm nhạc
Hán tự
拍
Phách
vỗ tay; nhịp (nhạc)
数
Số
số; sức mạnh