拍子木 [Phách Tử Mộc]
ひょうしぎ

Danh từ chung

cái phách

JP: 2.大根だいこん拍子木ひょうしぎる。

VI: 2. Thái củ cải thành những lát dài.

Hán tự

Phách vỗ tay; nhịp (nhạc)
Tử trẻ em
Mộc cây; gỗ